Có 2 kết quả:
烫衣 tàng yī ㄊㄤˋ ㄧ • 燙衣 tàng yī ㄊㄤˋ ㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to iron (clothes)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to iron (clothes)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0